--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bắt lính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bắt lính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt lính
Your browser does not support the audio element.
+
Circonscript by force, press-gang
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
bắt lính
:
Circonscript by force, press-gang
+
chuyển dịch
:
To movechuyển dịch đồ đạcto move furniture (from one room to another)
+
hiềm oán
:
to bear a grudge
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
à uôm
:
To lump togetheranh phải phân biệt ai đúng ai sai, thay vì à uômyou must make a difference between who is right and who is wrong, instead of lumping things together